Có 2 kết quả:
积存 jī cún ㄐㄧ ㄘㄨㄣˊ • 積存 jī cún ㄐㄧ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stockpile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stockpile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0